Volvo 2010–2020: Hành trình theo đuổi mục tiêu “Không ai thiệt mạng trong xe Volvo mới”
Volvo khởi động hành trình “Zero Fatality” từ năm 2010 với lời hứa táo bạo: đến năm 2020, không ai thiệt mạng trong xe Volvo mới. Mười năm sau, dù chưa đạt tuyệt đối, hãng đã thay đổi cả ngành: biến an toàn từ tính năng kỹ thuật thành giá trị đạo đức và trách nhiệm với sự sống.
Trong thế giới công nghiệp ô tô – nơi tốc độ, sức mạnh và công nghệ thường được xem là thước đo của thành công – Volvo lại chọn một hướng đi khác: cứu người.
Năm 2010, hãng xe Thụy Điển gây chấn động toàn cầu khi tuyên bố một mục tiêu tưởng như không tưởng: đến năm 2020, không ai tử vong hoặc bị thương nặng trong bất kỳ chiếc xe Volvo mới nào.
Đó không phải là một khẩu hiệu quảng cáo, mà là lời hứa nghiêm túc. Một lời hứa được nuôi dưỡng bằng gần một thế kỷ nghiên cứu về cơ thể con người, bằng hàng chục nghìn hồ sơ tai nạn thực tế và bằng một triết lý nhân văn đã trở thành ADN của thương hiệu.
Vì sao Volvo dám đặt mục tiêu “không tưởng”?
Trong khi nhiều hãng xe xem an toàn như một tính năng phụ, Volvo lại xem đó là lý do tồn tại.
Từ năm 1927, những kỹ sư đầu tiên của hãng đã đặt ra một câu hỏi giản dị nhưng sâu sắc: “Trước khi nghĩ đến tốc độ hay kiểu dáng, điều quan trọng nhất với một chiếc xe là gì?”
Câu trả lời, suốt gần một thế kỷ qua, vẫn không thay đổi: bảo vệ sự sống.
Từ dây đai an toàn ba điểm ra đời năm 1959, đến khung thép boron, ghế trẻ em rear-facing và hàng loạt công nghệ an toàn tiên phong, Volvo chưa bao giờ xem an toàn là một chiến lược marketing. Với họ, đó là bổn phận, là cách thể hiện lòng trắc ẩn với con người. Vì thế, khi bước vào năm 2010, Volvo không ngần ngại tuyên bố mục tiêu “zero fatality” – một lời tuyên ngôn vừa nhân văn vừa táo bạo, đặt ra chuẩn mực đạo đức mới cho toàn ngành xe hơi.
Nhiều người hoài nghi. Không ít chuyên gia cho rằng đây là tham vọng viển vông trong một thế giới giao thông đầy bất trắc. Nhưng Volvo không đặt mục tiêu “zero accident” – họ nói đến “zero fatality trong xe”. Nếu con người không hoàn hảo, thì công nghệ sẽ là lá chắn. Nếu giao thông không thể tuyệt đối an toàn, thì chiếc xe sẽ là vỏ kén bảo vệ sự sống bên trong nó.
Ba trụ cột tạo nên tham vọng 2020
Để tiến gần tới điều tưởng như không thể, Volvo đặt nền móng trên ba trụ cột chính.
Trước hết là kỹ thuật hướng đến con người (Human-Centric Engineering). Volvo không bắt đầu bằng chiếc xe, mà bằng việc hiểu cơ thể người: cấu trúc xương, vùng dễ tổn thương, hành vi lái, phản ứng trong va chạm. Tám mươi phần trăm cải tiến an toàn của họ xuất phát từ việc thấu hiểu sự mong manh ấy – không phải từ sức mạnh của máy móc.
Thứ hai là công nghệ dự đoán. Volvo nhận ra rằng phần lớn tai nạn bắt nguồn từ lỗi con người, vì vậy họ phát triển hàng loạt hệ thống như City Safety, Pilot Assist, Run-off Road Protection hay Large Animal Detection. Những công nghệ này không chỉ phản ứng khi va chạm đã xảy ra, mà còn chủ động ngăn ngừa tai nạn ngay từ đầu.
Cuối cùng là kho dữ liệu tai nạn lớn nhất thế giới. Từ thập niên 1970, Volvo đã thu thập và phân tích hơn 40.000 vụ va chạm thực tế, từ đó xác định những điểm yếu trên thân xe, mức tốc độ gây thương tích nghiêm trọng và vùng cần được gia cố. Chính “ngân hàng dữ liệu bằng xương máu” này đã giúp họ đủ tự tin đặt ra mục tiêu 2020.
Những thành tựu trước năm 2020
Mười năm sau, dù chưa thể đạt mức “0 tuyệt đối”, Volvo vẫn khiến cả thế giới phải nhìn lại.
Các thống kê độc lập ở châu Âu cho thấy tỷ lệ tử vong trong xe Volvo mới giảm mạnh so với trung bình ngành. Nhiều quốc gia Bắc Âu ghi nhận không có ca tử vong nào trong các dòng xe XC90 thế hệ mới – mẫu xe được mệnh danh là “chiếc xe an toàn nhất từng được sản xuất”.
Những tổ chức kiểm định hàng đầu như ANCAP, Euro NCAP và NHTSA đều trao điểm an toàn gần như tuyệt đối cho các mẫu xe Volvo giai đoạn 2015–2020.
Không dừng lại ở việc bảo vệ người trong xe, Volvo còn mở rộng khái niệm an toàn ra bên ngoài. Họ phát triển hệ thống phanh tự động để tránh người đi bộ, nhận diện người đi xe đạp và thậm chí cả động vật lớn trong đêm. Triết lý của họ rất rõ ràng: “An toàn không chỉ dành cho người lái – mà cho tất cả mọi người trên đường.”
Bên cạnh đó, Volvo cũng tiên phong trong việc chuẩn hóa ghế trẻ em rear-facing – một phát minh đã cứu sống hàng chục nghìn trẻ nhỏ trên toàn cầu.
Những giới hạn của mục tiêu “zero death”
Volvo thẳng thắn thừa nhận rằng vẫn tồn tại những yếu tố vượt ngoài tầm kiểm soát: hành vi khó đoán của người lái, hạ tầng giao thông không đồng đều giữa các quốc gia, điều kiện thời tiết khắc nghiệt, và việc xe cũ vẫn lưu thông song song với xe mới.
Nhưng với họ, điều quan trọng không phải là đạt tới con số tuyệt đối, mà là dám đặt mục tiêu đủ lớn để thay đổi thế giới. Chính sự táo bạo ấy đã khiến toàn ngành phải nâng chuẩn về an toàn và đạo đức trong thiết kế xe hơi.
Sau 2020 – Khi lời hứa tiếp tục
Khi năm 2020 khép lại, Volvo không coi đây là dấu chấm hết mà là một điểm khởi đầu mới.
Bước sang 2023, cùng sự ra đời của mẫu EX90, Volvo tiếp tục hành trình với công nghệ LiDAR – đôi “mắt” nhân tạo có thể nhìn xa tới 250 mét, ngay cả trong đêm tối hay mưa bão. Nhờ nó, xe có thể phát hiện nguy hiểm trước con người hàng giây, và đôi khi, một giây ấy chính là ranh giới giữa sống và chết.
Volvo tin rằng tương lai của an toàn không chỉ nằm ở cơ khí, mà ở khả năng dự đoán và ngăn ngừa – nơi xe hơi trở thành người bạn đồng hành bảo vệ sự sống chứ không chỉ là phương tiện di chuyển.
Di sản của một lời hứa
Dù chưa thể loại bỏ hoàn toàn tai nạn, Volvo đã đạt được điều lớn hơn: họ thay đổi cách thế giới nghĩ về an toàn.
Từ một mục tiêu bị xem là viển vông, “Zero Fatality” đã trở thành kim chỉ nam đạo đức cho toàn ngành ô tô. Họ chứng minh rằng lợi nhuận không thể đứng trên mạng sống con người, và công nghệ chỉ có ý nghĩa khi phục vụ sự sống.
Năm 2020 không phải là đích đến, mà là cột mốc của niềm tin. Và mỗi khi bạn ngồi trong một chiếc Volvo, nghe tiếng “click” của dây đai an toàn, hãy nhớ rằng đó không chỉ là âm thanh của cơ khí – mà là tiếng vang của một lời hứa nhân văn bắt đầu từ năm 2010:
“Không ai thiệt mạng trong xe Volvo mới.”